Characters remaining: 500/500
Translation

disease of the skin

Academic
Friendly

Từ "disease of the skin" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "bệnh về da". Đây một cụm danh từ dùng để chỉ các loại bệnh ảnh hưởng đến da người, có thể gây ra các triệu chứng như ngứa, phát ban, đỏ da, hoặc các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe của da.

Định nghĩa:
  • Disease of the skin (bệnh về da): những tình trạng y tế ảnh hưởng đến lớp da, có thể do vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các yếu tố khác như dị ứng, di truyền, hoặc môi trường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Eczema is a common disease of the skin that causes itching."
    (Chàm một bệnh về da phổ biến gây ngứa.)

  2. Câu nâng cao: "Understanding the various diseases of the skin is essential for effective treatment and diagnosis."
    (Hiểu biết về các bệnh về da khác nhau rất cần thiết cho việc điều trị chẩn đoán hiệu quả.)

Các biến thể của từ:
  • Skin disease (bệnh về da): cách nói ngắn gọn hơn, có nghĩa tương tự.
  • Dermatology (da liễu): Ngành y học chuyên nghiên cứu điều trị các bệnh về da.
  • Dermatologist (bác sĩ da liễu): Bác sĩ chuyên về các bệnh về da.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rash (phát ban): Thường chỉ một triệu chứng cụ thể của bệnh về da.
  • Lesion (tổn thương): Một thuật ngữ chung dùng để chỉ bất kỳ tổn thương nào trên da.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Bệnh về da có thể được phân loại thành nhiều loại, chẳng hạn như:
    • Infectious skin diseases (bệnh da do nhiễm trùng): Như nấm, herpes.
Noun
  1. bệnh về da

Comments and discussion on the word "disease of the skin"